QUÀ XẾP HẠNG
LEVEL | XẾP HẠNG | PHẦN THƯỞNG | SỐ LƯỢNG |
1 - 89 | HẠNG 1 | Figure Thệ Vũ (hiện vật) | 1 |
Thú Cưỡi-Bôn Tiêu Đạp Nguyệt (vĩnh viễn) | 1 | ||
Thú Cưỡi-Phần Thiên Xích Hống (90 ngày) | 1 | ||
Danh Hiệu Hiệu Ứng | 1 | ||
Khung Avatar | 1 | ||
Khung Danh Thiếp | 1 | ||
Hộp Trang Sức Tự Chọn | 1 | ||
Bìa Lì Xì | 1 | ||
Item Moment | 1 | ||
Danh Hiệu Thường | 1 | ||
Lì Xì | 1 | ||
Thần Dụ Tinh Hoa | 2 | ||
Mảnh Thiên Thư | 3 | ||
Liên Lý Chi | 3 | ||
Thần Ấn Tự Chọn | 10 | ||
Kỹ năng Hồn Khí Lv6 | 15 | ||
Nước Uẩn Linh | 800 | ||
Ngự Linh Thạch-Tinh | 70 | ||
Điểm Vinh Dự | 300 | ||
HẠNG 2 | Danh Hiệu Hiệu Ứng | 1 | |
Khung Avatar | 1 | ||
Khung Danh Thiếp | 1 | ||
Hộp Trang Sức Tự Chọn | 1 | ||
Bìa Lì Xì | 1 | ||
Item Moment | 1 | ||
Danh Hiệu Thường | 1 | ||
Lì Xì | 1 | ||
Thần Dụ Tinh Hoa | 1 | ||
Mảnh Thiên Thư | 3 | ||
Liên Lý Chi | 2 | ||
Thần Ấn Tự Chọn | 8 | ||
Kỹ năng Hồn Khí Lv6 | 12 | ||
Nước Uẩn Linh | 700 | ||
Ngự Linh Thạch-Tinh | 60 | ||
Điểm Vinh Dự | 200 | ||
TOP 4 | Danh Hiệu Hiệu Ứng | 1 | |
Khung Avatar | 1 | ||
Khung Danh Thiếp | 1 | ||
Hộp Trang Sức Tự Chọn | 1 | ||
Bìa Lì Xì | 1 | ||
Item Moment | 1 | ||
Danh Hiệu Thường | 1 | ||
Lì Xì | 1 | ||
Thần Dụ Tinh Hoa | 1 | ||
Mảnh Thiên Thư | 3 | ||
Liên Lý Chi | 1 | ||
Thần Ấn Tự Chọn | 5 | ||
Kỹ năng Hồn Khí Lv6 | 9 | ||
Nước Uẩn Linh | 500 | ||
Ngự Linh Thạch-Tinh | 50 | ||
Điểm Vinh Dự | 160 | ||
TOP 8 | Khung Avatar | 1 | |
Khung Danh Thiếp | 1 | ||
Hộp Trang Sức Tự Chọn | 1 | ||
Bìa Lì Xì | 1 | ||
Item Moment | 1 | ||
Danh Hiệu Thường | 1 | ||
Lì Xì | 1 | ||
Thần Dụ Tinh Hoa | 1 | ||
Mảnh Thiên Thư | 2 | ||
Liên Lý Chi | 1 | ||
Thần Ấn Tự Chọn | 4 | ||
Kỹ năng Hồn Khí Lv6 | 7 | ||
Nước Uẩn Linh | 400 | ||
Ngự Linh Thạch-Tinh | 40 | ||
Điểm Vinh Dự | 100 | ||
TOP 16 | Khung Avatar | 1 | |
Khung Danh Thiếp | 1 | ||
Hộp Trang Sức Tự Chọn | 1 | ||
Bìa Lì Xì | 1 | ||
Item Moment | 1 | ||
Danh Hiệu Thường | 1 | ||
Lì Xì | 1 | ||
Thần Dụ Tinh Hoa | 1 | ||
Mảnh Thiên Thư | 1 | ||
Liên Lý Chi | 1 | ||
Thần Ấn Tự Chọn | 3 | ||
Kỹ năng Hồn Khí Lv6 | 5 | ||
Nước Uẩn Linh | 300 | ||
Ngự Linh Thạch-Tinh | 30 | ||
Điểm Vinh Dự | 80 | ||
90 – 98 | HẠNG 1 | Figure Thệ Vũ (hiện vật) | 1 |
Thú Cưỡi-Bôn Tiêu Đạp Nguyệt (vĩnh viễn | 1 | ||
Thú Cưỡi-Phần Thiên Xích Hống (90 ngày) | 1 | ||
Danh Hiệu Hiệu Ứng | 1 | ||
Khung Avatar | 1 | ||
Khung Danh Thiếp | 1 | ||
Hộp Trang Sức Tự Chọn | 1 | ||
Bìa Lì Xì | 1 | ||
Item Moment | 1 | ||
Danh Hiệu Thường | 1 | ||
Lì Xì | 1 | ||
Thần Dụ Tinh Hoa | 2 | ||
Mảnh Thiên Thư | 3 | ||
Liên Lý Chi | 3 | ||
Tự Chọn Quả Đắc Đạo 1, 2, 3 Sao | 2 | ||
Kỹ năng Hồn Khí Lv6 | 15 | ||
Tự Chọn Tinh Hoa Ngộ Đạo | 800 | ||
Ngự Linh Thạch-Tinh | 70 | ||
Điểm Vinh Dự | 300 | ||
HẠNG 2 | Danh Hiệu Hiệu Ứng | 1 | |
Khung Avatar | 1 | ||
Khung Danh Thiếp | 1 | ||
Hộp Trang Sức Tự Chọn | 1 | ||
Bìa Lì Xì | 1 | ||
Item Moment | 1 | ||
Danh Hiệu Thường | 1 | ||
Lì Xì | 1 | ||
Thần Dụ Tinh Hoa | 1 | ||
Mảnh Thiên Thư | 3 | ||
Liên Lý Chi | 2 | ||
Tự Chọn Quả Đắc Đạo 1, 2, 3 Sao | 1 | ||
Kỹ năng Hồn Khí Lv6 | 12 | ||
Tự Chọn Tinh Hoa Ngộ Đạo | 700 | ||
Ngự Linh Thạch-Tinh | 60 | ||
Điểm Vinh Dự | 200 | ||
TOP 4 | Danh Hiệu Hiệu Ứng | 1 | |
Khung Avatar | 1 | ||
Khung Danh Thiếp | 1 | ||
Hộp Trang Sức Tự Chọn | 1 | ||
Bìa Lì Xì | 1 | ||
Item Moment | 1 | ||
Danh Hiệu Thường | 1 | ||
Lì Xì | 1 | ||
Thần Dụ Tinh Hoa | 1 | ||
Mảnh Thiên Thư | 3 | ||
Liên Lý Chi | 1 | ||
Tự Chọn Quả Đắc Đạo 1, 2, 3 Sao | 1 | ||
Kỹ năng Hồn Khí Lv6 | 9 | ||
Tự Chọn Tinh Hoa Ngộ Đạo | 500 | ||
Ngự Linh Thạch-Tinh | 50 | ||
Điểm Vinh Dự | 160 | ||
TOP 8 | Khung Avatar | 1 | |
Khung Danh Thiếp | 1 | ||
Hộp Trang Sức Tự Chọn | 1 | ||
Bìa Lì Xì | 1 | ||
Item Moment | 1 | ||
Danh Hiệu Thường | 1 | ||
Lì Xì | 1 | ||
Thần Dụ Tinh Hoa | 1 | ||
Mảnh Thiên Thư | 2 | ||
Liên Lý Chi | 1 | ||
Tự Chọn Quả Đắc Đạo 1, 2, 3 Sao | 1 | ||
Kỹ năng Hồn Khí Lv6 | 7 | ||
Tự Chọn Tinh Hoa Ngộ Đạo | 400 | ||
Ngự Linh Thạch-Tinh | 40 | ||
Điểm Vinh Dự | 100 | ||
TOP 16 | Khung Avatar | 1 | |
Khung Danh Thiếp | 1 | ||
Hộp Trang Sức Tự Chọn | 1 | ||
Bìa Lì Xì | 1 | ||
Item Moment | 1 | ||
Danh Hiệu Thường | 1 | ||
Lì Xì | 1 | ||
Thần Dụ Tinh Hoa | 1 | ||
Mảnh Thiên Thư | 1 | ||
Liên Lý Chi | 1 | ||
Tự Chọn Quả Đắc Đạo 1, 2, 3 Sao | 1 | ||
Kỹ năng Hồn Khí Lv6 | 5 | ||
Tự Chọn Tinh Hoa Ngộ Đạo | 300 | ||
Ngự Linh Thạch-Tinh | 30 | ||
Điểm Vinh Dự | 80 | ||
99 - 109 | HẠNG 1 | Figure Thệ Vũ (hiện vật) | 1 |
Thú Cưỡi-Bôn Tiêu Đạp Nguyệt (vĩnh viễn | 1 | ||
Thú Cưỡi-Phần Thiên Xích Hống (90 ngày) | 1 | ||
Danh Hiệu Hiệu Ứng | 1 | ||
Khung Avatar | 1 | ||
Khung Danh Thiếp | 1 | ||
Hộp Trang Sức Tự Chọn | 1 | ||
Bìa Lì Xì | 1 | ||
Item Moment | 1 | ||
Danh Hiệu Thường | 1 | ||
Lì Xì | 1 | ||
Thần Dụ Tinh Hoa | 2 | ||
Mảnh Thiên Thư | 3 | ||
Liên Lý Chi | 3 | ||
Đá Vạn Vật | 700 | ||
Kỹ năng Hồn Khí Lv6 | 15 | ||
Cánh Tái Tạo | 250 | ||
Ngự Linh Thạch-Tinh | 70 | ||
Điểm Vinh Dự | 300 | ||
HẠNG 2 | Danh Hiệu Hiệu Ứng | 1 | |
Khung Avatar | 1 | ||
Khung Danh Thiếp | 1 | ||
Hộp Trang Sức Tự Chọn | 1 | ||
Bìa Lì Xì | 1 | ||
Item Moment | 1 | ||
Danh Hiệu Thường | 1 | ||
Lì Xì | 1 | ||
Thần Dụ Tinh Hoa | 1 | ||
Mảnh Thiên Thư | 3 | ||
Liên Lý Chi | 2 | ||
Đá Vạn Vật | 600 | ||
Kỹ năng Hồn Khí Lv6 | 12 | ||
Cánh Tái Tạo | 200 | ||
Ngự Linh Thạch-Tinh | 60 | ||
Điểm Vinh Dự | 200 | ||
TOP 4 | Danh Hiệu Hiệu Ứng | 1 | |
Khung | 1 | ||
Khung Danh Thiếp | 1 | ||
Hộp Trang Sức Tự Chọn | 1 | ||
Bìa Lì Xì | 1 | ||
Item Moment | 1 | ||
Danh Hiệu Thường | 1 | ||
Lì Xì | 1 | ||
Thần Dụ Tinh Hoa | 1 | ||
Mảnh Thiên Thư | 3 | ||
Liên Lý Chi | 1 | ||
Đá Vạn Vật | 500 | ||
Kỹ năng Hồn Khí Lv6 | 9 | ||
Cánh Tái Tạo | 120 | ||
Ngự Linh Thạch-Tinh | 50 | ||
Điểm Vinh Dự | 160 | ||
TOP 8 | Khung Avatar | 1 | |
Khung Danh Thiếp | 1 | ||
Hộp Trang Sức Tự Chọn | 1 | ||
Bìa Lì Xì | 1 | ||
Item Moment | 1 | ||
Danh Hiệu Thường | 1 | ||
Lì Xì | 1 | ||
Thần Dụ Tinh Hoa | 1 | ||
Mảnh Thiên Thư | 2 | ||
Liên Lý Chi | 1 | ||
Đá Vạn Vật | 400 | ||
Kỹ năng Hồn Khí Lv6 | 7 | ||
Cánh Tái Tạo | 100 | ||
Ngự Linh Thạch-Tinh | 40 | ||
Điểm Vinh Dự | 100 | ||
TOP 16 | Khung | 1 | |
Khung Danh Thiếp | 1 | ||
Hộp Trang Sức Tự Chọn | 1 | ||
Bìa Lì Xì | 1 | ||
Item Moment | 1 | ||
Danh Hiệu Thường | 1 | ||
Lì Xì | 1 | ||
Thần Dụ Tinh Hoa | 1 | ||
Mảnh Thiên Thư | 1 | ||
Liên Lý Chi | 1 | ||
Đá Vạn Vật | 300 | ||
Kỹ năng Hồn Khí Lv6 | 5 | ||
Cánh Tái Tạo | 80 | ||
Ngự Linh Thạch-Tinh | 30 | ||
Điểm Vinh Dự | 80 |